Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính an toàn và chính xác của các giao dịch quốc tế là Số IBAN. Vậy Số IBAN Number là gì? Tra số Số IBAN Number các ngân hàng Việt Nam như thế nào? Hãy cùng atmbank đọc hết nội dung ở bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này nhé!
1.Số IBAN Number là gì?
Số IBAN là tên viết tắt của International Bank Account Number. Đây là một hệ thống mã số quốc tế được sử dụng để định danh các tài khoản ngân hàng trên toàn cầu.
Qua việc sử dụng Số IBAN, ngân hàng và tổ chức tài chính có thể xác định chính xác vị trí và thông tin tài khoản của một người hay một tổ chức bất kỳ đâu trên thế giới. Điều này giúp tăng tính nhất quán và chuẩn mực trong việc giao dịch ngân hàng quốc tế, đồng thời giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình chuyển tiền.
Hiện tại số IBAN vẫn chỉ được sử dụng chủ yếu trong các quốc gia của Châu Âu. Tính từ tháng 8/2017, đã có 71 quốc gia sử dụng số IBAN. Trong đó, Việt Nam không có trong danh sách các quốc gia sử dụng Số IBAN cho các tài khoản ngân hàng của mình.
Thay vì sử dụng Số IBAN, Việt Nam đang áp dụng hệ thống số tài khoản ngân hàng quốc gia (National Bank Account Number) để định danh các tài khoản ngân hàng trong nước. Hệ thống này có cấu trúc riêng và được quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Đọc thêm CPA là viết tắt từ gì?
Cấu tạo số IBAN?
Cấu tạo của IBAN bao gồm các thành phần chính như sau: MN KT BBAN
Trong đó:
- MN là đại diện cho mã nước, gồm một chuỗi 2 chữ cái hoặc 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ, ở nước Đức là DE, nước Pháp là FR, Tây Ban Nha là ES.
- KT là mã kiểm tra, có độ dài 2 chữ số và có giá trị từ 00 đến 99. Chức năng của mã này là để kiểm tra tính hợp lệ của IBAN.
- BBAN là thành phần tiếp theo, gồm 8 chữ số, đại diện cho mã ngân hàng trong quốc gia tương ứng.
- 10 chữ số tiếp theo đại diện cho số tài khoản cá nhân trong quốc gia đó.
2.Thông tin số iBan Number các ngân hàng Việt Nam
Thực tế, quá trình chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam không đòi hỏi sử dụng Số IBAN. Do đó, trong hầu hết các trường hợp, bạn không cần lo lắng về Số IBAN của các ngân hàng trong nước.
Dưới đây, atmbank sẽ cập nhật đến mọi người một số thông tin vê iBan Number của một số ngân hàng Việt Nam phổ biến:
Số IBAN Number ngân hàng Vietinbank
Ngân hàng VietinBank đã chính thức ra mắt và bắt đầu hoạt động từ năm 1988. Trong suốt hơn 30 năm trôi qua, ngân hàng này đã không ngừng mở rộng hệ thống chi nhánh cả trong và ngoài nước.
Đặc biệt, VietinBank đã thành công trong việc mở rộng 2 chi nhánh ngân hàng tại Đức. Đây là bước tiến quan trọng trong việc mở rộng quy mô hoạt động quốc tế. Ở Việt Nam, việc sử dụng Số IBAN của VietinBank chỉ áp dụng cho các du học sinh Đức. Điều này mang lại lợi ích đáng kể cho các du học sinh này, cho phép họ chuyển và nhận tiền một cách nhanh chóng và thuận tiện thông qua Số IBAN của VietinBank.
Số IBAN Number ngân hàng Vietcombank
Hiện nay, khi thực hiện các giao dịch thông thường tại ngân hàng VietcomBank, bạn không cần phải sử dụng số IBAN. Thay vào đó, chỉ cần có số BIC (Bank Identifier Code) của VietcomBank, khách hàng đã có thể tiến hành các giao dịch quốc tế một cách thuận tiện.
Tuy nhiên, trong trường hợp bên chuyển tiền yêu cầu cung cấp Số IBAN, bạn sẽ không thể sử dụng tài khoản VietcomBank trực tiếp mà phải chuyển sang sử dụng các dịch vụ như UniTeller hoặc MoneyGram để đáp ứng yêu cầu cụ thể đó.
Số IBAN ngân hàng Techcombank, ACB hoặc BIDV
Tương tự như ngân hàng VietcomBank, khách hàng sử dụng tài khoản ngân hàng tại Techcombank, ACB hoặc BIDV cũng không cần phải sử dụng số IBAN để thực hiện giao dịch quốc tế. Bạn chỉ cần mang theo chứng minh nhân dân / căn cước công dân hoặc hộ chiếu đến quầy giao dịch, tiếp theo nhân viên sẽ hướng dẫn bạn các bước cụ thể.
3.Tra cứu mã số IBAN của các quốc gia ở Châu Âu
Dưới đây là danh sách mã IBAN của một số nước trong khu vực châu Âu hiện nay:
QUỐC GIA/VÙNG LÃNH THỔ | BIC | IBAN | MÃ TIỀN TỆ |
Åland Islands | FI | FI | EUR |
Áo | AT | AT | EUR |
Quần đảo Azores | PT | PT | EUR |
Bỉ | BE | BE | EUR |
Bulgaria | BG | BG | BGN |
Quần đảo Canaria | ES | ES | EUR |
Croatia | HR | HR | HRK |
Cộng hòa Síp | CY | CY | EUR |
Cộng hòa Séc | CZ | CZ | CZK |
Đan Mạch | DK | DK | DKK |
Estonia | EE | EE | EUR |
Phần Lan | FI | FI | EUR |
Pháp | FR | FR | EUR |
Guyane | GF | FR | EUR |
Đức | DE | DE | EUR |
Gibraltar | GI | GI | GIP |
Hy Lạp | GR | GR | EUR |
Guadeloupe | GP | FR | EUR |
Guernsey | GG | GB | GBP |
Hungary | HU | HU | HUF |
Iceland | IS | IS | ISK |
Ireland | IE | IE | EUR |
Đảo Man | IM | GB | GBP |
Ý | IT | IT | EUR |
Jersey | JE | GB | GBP |
Latvia | LV | LV | EUR |
Liechtenstein | LI | LI | CHF |
Lít-va | LT | LT | EUR |
Luxembourg | LU | LU | EUR |
Madeira | PT | PT | EUR |
Malta | MT | MT | EUR |
Martinique | MQ | FR | EUR |
Mayotte | YT | FR | EUR |
Monaco | MC | MC | EUR |
Hà Lan | NL | NL | EUR |
Na Uy | NO | NO | NOK |
Ba Lan | PL | PL | PLN |
Bồ Đào Nha | PL | PL | EUR |
Réunion | RE | FR | EUR |
Romania | RO | RO | RON |
Saint Barthélemy | BL | FR | EUR |
Cộng đồng Saint-Martin | MF | FR | EUR |
Saint Pierre and Miquelon | PM | FR | EUR |
San Marino | SM | SM | EUR |
Slovakia | SK | SK | EUR |
Slovenia | SI | SI | EUR |
Tây Ban Nha | ES | ES | EUR |
Thụy Điển | SE | SE | SEK |
Thụy Sĩ | CH | CH | CHF |
Vương quốc Anh | GB | GB | GBP |
4.Những câu hỏi liên quan về Số IBAN Number
IBAN Number được sử dụng trong trường hợp nào?
Tại Việt Nam, việc sử dụng mã IBAN chỉ giới hạn trong một tình huống duy nhất là khi bạn muốn chuyển tiền từ Việt Nam sang các quốc gia thuộc Châu Âu.
- Xem thêm: Séc cheque là gì?
Tại sao phải dùng IBAN?
Sử dụng mã IBAN mang lại nhiều lợi ích trong các giao dịch quốc tế và các hoạt động liên ngân hàng. Dưới đây là một số lý do quan trọng vì sao cần sử dụng IBAN:
- Định danh toàn cầu. Nó giúp xác định chính xác tài khoản ngân hàng và mã quốc gia liên quan trong quá trình chuyển tiền quốc tế.
- Sử dụng IBAN giúp xác minh tính hợp lệ của số tài khoản và mã ngân hàng.
- IBAN loại bỏ các sự nhầm lẫn và lỗi trong quá trình giao dịch. Nó giúp rút ngắn thời gian xử lý và đảm bảo rằng tiền được chuyển đến đúng tài khoản và người nhận.
- Sử dụng IBAN trong giao dịch quốc tế giúp tránh các khoản phí phát sinh do sai sót và sai lầm trong quá trình chuyển tiền.
- Một số quốc gia và tổ chức tài chính yêu cầu việc sử dụng IBAN để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế.
Tóm lại, việc sử dụng mã IBAN trong các giao dịch quốc tế mang lại tính chính xác, hiệu quả và đáng tin cậy, đồng thời giúp đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh trong việc chuyển tiền giữa các ngân hàng và quốc gia khác nhau.
Xem IBAN của mình ở đâu?
Để xem số IBAN của mình ở đâu thì mọi người có thể kiểm tra thông tin phía trước của thẻ. Lưu ý rằng, thẻ này là một loại thẻ đặc biệt dành cho du học sinh tại Đức, không phải tất cả mọi người đều sở hữu.
Mất thẻ thì làm sao lấy được số IBAN của mình?
Trong trường hợp bạn làm mất thẻ, để đảm bảo an toàn và tránh bị mất tiền hoặc bị rút hết tiền thì cần liên hệ với ngân hàng để khóa thẻ ngay. Việc này bạn phải thực hiện trực tiếp tại quầy giao dịch và sau đó yêu cầu thông tin về mã IBAN của mình.
Thường thì khi khách hàng đăng ký tài khoản, mã IBAN sẽ được gửi trong bản sao kê tài khoản hàng tháng. Nếu bạn đăng ký dịch vụ ngân hàng trực tuyến thì có thể đăng nhập vào tài khoản để xem mã IBAN. Hoặc bạn có thể đến quầy giao dịch và hỏi nhân viên ngân hàng để biết thông tin về mã IBAN nếu muốn.
Như vậy, bài viết trên đây atmbank đã giúp bạn giải đáp về Số IBAN Number là gì? Hy vọng rằng những thông tin mà chúng tôi cung cấp ở trên mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích trong quá trình giao dịch ngân hàng.