Vàng là một trong những kim loại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hôm nay, ATMBank sẽ thông tin đến bạn về 1KG vàng bằng bao nhiêu tiền USD, cây, chỉ, lượng, gam?
1.1KG vàng bằng bao nhiêu cây, chỉ, lượng, gam?
Theo hệ đơn vị đo lường quốc tế, 1 lượng vàng tương đương với 37,5 gam và 1kg vàng bằng 1000 gam vàng. Từ đó ta có thể tính toán được như sau:
- 1kg vàng = 266 chỉ vàng = 26 cây 6 chỉ 6 phân vàng = 997,5 gam vàng
- 1 chỉ vàng = 10 phân = 3,75 gam.
- 1 phân vàng = 10 ly = 0,375 gam.
- 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 37,5 gam = 0,0375 kg vàng.
- 1 ly vàng = 10 zem = 0,375 gam.
- 1 zem = 10 mi = 0,00375 gam.
>>Xem thêm: Vàng ý 750 là gì
2.1KG vàng bằng bao nhiêu tiền VNĐ, USD
Vàng được sử dụng để lưu trữ giá trị và tạo thành các trang sức. Tuy nhiên, loại vàng có thể khác nhau tùy vào mức độ tạp chất, ví dụ như vàng 10k, vàng 14k, vàng 18k hoặc vàng 24k.
Loại vàng | Mua vào (VNĐ/chỉ) | Bán ra (VNĐ/chỉ) |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.760.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 5.495.000 | 5.595.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5.495.000 | 5.605.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 5.475.000 | 5.555.000 |
Vàng nữ trang 99% | 5.370.000 | 5.500.000 |
Vàng nữ trang 75% | 3.981.700 | 4.181.700 |
Vàng nữ trang 58,3% | 3.053.900 | 3.253.900 |
Vàng nữ trang 41,7% | 2.131.700 | 2.331.700 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.687.000 | 6.683.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.610.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.760.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.760.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.760.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.692.000 | 6.765.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.690.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.688.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.688.000 | 6.762.000 |
Vàng SJC 1L – 10L | 6.688.000 | 6.762.000 |
Giá vàng thay đổi liên tục theo từng ngày, từng giờ. Hiện tại, giá vàng SJC đang ở mức 66 triệu đồng một lượng vàng.
Do đó:
- 1 chỉ vàng = 6,6 triệu đồng.
- 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 66 triệu đồng.
- 1 kg vàng = 1.755.600.000 đồng (Một tỷ bảy trăm năm năm triệu sáu trăm nghìn đồng) = 74,6 USD
- 10 kg vàng = 17.556.000.000 đồng (Mười bảy tỷ năm trăm năm sáu triệu đồng).
Giá vàng sẽ thay đổi tùy theo thời điểm và cũng sẽ khác nhau giữa giá bán ra và giá mua vào. Tuy nhiên, mức giá luôn được niêm yết trên bảng giá tại các cửa hàng vàng, tiệm vàng và ngân hàng để khách hàng có thể dễ dàng cập nhật giá vàng tại từng thời điểm.
Tham khảo: Vàng 18K Tây bao nhiêu 1 chỉ
3.Các loại vàng hiện nay
Nếu bạn chưa có đầy đủ kiến thức về vấn đề này, bạn có thể tham khảo các loại vàng phổ biến hiện nay như sau:
- Vàng 9999 hoặc vàng 24k: Loại vàng này có giá trị cao nhất vì độ tinh khiết tuyệt đối, không pha trộn với bất kỳ kim loại khác.
- Vàng Tây: Loại này được sản xuất khi kết hợp cả vàng nguyên chất và các hợp kim khác. Hiện nay có một số loại vàng Tây phổ biến là: 9k, 10k, 14k. (Xem bảng giá vàng Tây mới nhất)
- Vàng trắng: Được kết hợp từ nhiều nguyên tố pha trộn, bao gồm vàng, bạc và paladium. Vàng trắng được nhiều người ưa chuộng và sử dụng để chế tác trang sức. (Xem giá vàng trắng mới nhất)
Để biết chính xác tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn có thể lấy số K chia cho 24. Ví dụ: để biết hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 18K, bạn có thể lấy 18 chia cho 24 để được 0,75.
Tức là trong vàng 18K, có 75% là vàng nguyên chất còn 25% là tạp chất kim loại khác.
4.Nên mua vàng ở đâu tốt nhất?
Để mua được sản phẩm vàng tốt nhất, bạn có thể đến các cửa hàng trang sức lớn và đáng tin cậy, được cấp giấy phép kiểm định chất lượng và có thời gian bảo hành rõ ràng.
- Các thương hiệu vàng uy tín bao gồm PNJ, SJC, Bảo Tín Minh Châu, Ngọc Thẩm và nhiều thương hiệu khác.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về 1KG vàng bằng bao nhiêu. Nếu bạn muốn mua vàng chất lượng cao và đảm bảo, bạn nên đến các cửa hàng trang sức lớn, uy tín, có giấy phép kiểm định chất lượng và thời gian bảo hành rõ ràng.