Với nhiều người thực hiện các giao dịch bằng tiền Đôla luôn quan tâm tỷ giá tiền này khi muốn quy đổi sang tiền Việt Nam Đồng. Cùng ATMBank xem thông tin 100 Đô La Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Hôm Nay?
Đô la (USD – United States dollar) là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi làm đồng tiền thương mại quốc tế và đồng tiền dự trữ của nhiều quốc gia trên thế giới.
Ngoài Hoa Kỳ, đô la còn được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính hoặc phụ của nhiều quốc gia khác như Canada, Úc, Singapore, Nam Phi, New Zealand, và nhiều quốc gia khác.
100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt?
Để chuyển đổi số tiền từ đô la sang tiền Việt, ta cần biết tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ này vào thời điểm hiện tại. Tỷ giá này có thể thay đổi liên tục trong ngày và có thể khác vào các ngày khác nhau mà 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam cũng khác nhau.
Tỷ giá quy đổi đô la Mỹ sang tiền Việt Nam hôm nay như sau:
1 USD = 23.585,00 VND
Từ đó, bạn có thể dễ dàng tính được:
100 USD = 2.358.500,00 VND
Với tỷ giá hiện tại, 100 đô la Mỹ tương đương với 2.358.500,00 đồng Việt Nam. Tức là một trăm đô la Mỹ sẽ được quy đổi thành hai triệu ba trăm năm mươi tám nghìn năm trăm đồng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ giá tiền mặt có thể khác so với tỷ giá chuyển khoản do sự chênh lệch phí chuyển tiền hoặc phí thanh toán trực tuyến. Do đó, mức giá quy đổi từ USD sang VND chỉ mang tính chất tương đối và sẽ khác nhau tùy thuộc vào thời điểm giao dịch và lựa chọn tỷ giá. Nếu bạn chọn đúng tỷ giá và tính toán chính xác thì sẽ giảm thiểu được sự dao động trong quá trình giao dịch.
- Tham khảo: Phân biệt tiền thật tiền giả Polyme
1.Cách đổi tiền đô la Mỹ sang Việt Nam hiện nay
Quy đổi USD sang VND trực tuyến
Để quy đổi USD sang VND trực tuyến, bạn có thể sử dụng các công cụ quy đổi tiền tệ trực tuyến như XE, Oanda hoặc Google Finance.
Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng công cụ XE để quy đổi USD sang VND:
- Bước 1: Truy cập trang web của XE: https://www.xe.com/currencyconverter
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi ở ô bên trái (USD)
- Bước 3: Chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi đến ở ô bên phải (VND)
- Bước 4: Nhập số tiền USD mà bạn muốn quy đổi vào ô Amount
- Bước 5: Nhấn Convert để thực hiện quy đổi
Sau khi nhấn Convert, kết quả quy đổi sẽ được hiển thị trên trang web. Vui lòng lưu ý rằng tỷ giá quy đổi có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ tài chính bạn sử dụng.
Để quy đổi USD sang VND bằng Google Search, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập trang chủ của Google
- Bước 2: Gõ 100 USD to VND vào ô tìm kiếm và nhấn Enter
- Bước 3: Kết quả quy đổi tỷ giá từ USD sang VND sẽ hiển thị ngay trên trang kết quả tìm kiếm của Google.
Lưu ý rằng kết quả này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không chính xác 100% do tỷ giá liên tục thay đổi. Nếu bạn cần quy đổi số tiền lớn, nên sử dụng các công cụ quy đổi tiền tệ trực tuyến hoặc tham khảo với ngân hàng hoặc nhà tài chính để được tư vấn chính xác hơn.
Quy đổi USD sang VND tại ngân hàng
Để quy đổi USD sang VND tại ngân hàng, bạn cần đến ngân hàng mà bạn đang sử dụng hoặc đến một số ngân hàng khác để thực hiện giao dịch này.
Dưới đây là hướng dẫn cách thực hiện quy đổi USD sang VND tại ngân hàng:
- Bước 1: Đến quầy giao dịch của ngân hàng và xác nhận với nhân viên ngân hàng rằng bạn muốn quy đổi USD sang VND.
- Bước 2: Cung cấp số tiền USD cần quy đổi và yêu cầu nhân viên ngân hàng xác định tỷ giá quy đổi và tính toán số tiền VND tương ứng.
- Bước 3: Nhân viên ngân hàng sẽ thông báo tỷ giá quy đổi và số tiền VND mà bạn sẽ nhận được.
- Bước 4: Nếu bạn đồng ý với số tiền VND đã được tính toán, bạn cần cung cấp thông tin tài khoản VND của mình để nhận tiền.
- Bước 5: Sau khi giao dịch được xác nhận, số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản của bạn hoặc bạn sẽ nhận được số tiền đó dưới dạng tiền mặt tại quầy giao dịch của ngân hàng.
Bảng tham khảo tỷ giá đô la ở các ngân hàng tại Việt Nam:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 2.342.000 | 2.344.000 | 2.376.000 | 2.376.000 |
ACB | 2.335.000 | 2.344.000 | 2.390.000 | 2.372.000 |
Agribank | 2.337.000 | 2.340.000 | 2.373.000 | – |
Bảo Việt | 2.342.000 | 2.344.000 | – | 2.374.000 |
BIDV | 2.344.000 | 2.344.000 | 2.374.000 | – |
CBBank | 2.334.000 | 2.345.000 | – | 2.375.000 |
Đông Á | 2.344.000 | 2.344.000 | 2.377.000 | 2.372.000 |
Eximbank | 2.335.000 | 2.343.000 | 2.373.000 | – |
GPBank | 2.335.000 | 2.346.000 | 2.390.000 | – |
HDBank | 2.341.000 | 2.343.000 | 2.373.000 | – |
Hong Leong | 2.340.000 | 2.342.000 | 2.374.000 | – |
HSBC | 2.348.700 | 2.348.700 | 2.369.900 | 2.369.900 |
Indovina | 2.345.000 | 2.346.000 | 2.373.000 | – |
Kiên Long | 2.338.000 | 2.341.000 | 2.375.000 | – |
Liên Việt | 2.338.000 | 2.340.000 | 2.400.000 | – |
MSB | 2.340.200 | 2.343.100 | 2.374.700 | 2.373.700 |
MB | 2.339.000 | 2.340.500 | 2.374.500 | 2.374.500 |
Nam Á | 2.335.000 | 2.340.000 | 2.374.000 | – |
NCB | 2.343.000 | 2.345.000 | 2.374.000 | 2.376.000 |
OCB | 2.339.500 | 2.344.500 | 2.382.500 | 2.371.500 |
OceanBank | 2.338.000 | 2.340.000 | 2.400.000 | – |
PGBank | 2.341.000 | 2.346.000 | 2.374.000 | – |
PublicBank | 2.336.500 | 2.340.000 | 2.374.000 | 2.374.000 |
PVcomBank | 2.339.000 | 2.337.000 | 2.375.000 | 2.375.000 |
Sacombank | 2.339.200 | 2.343.200 | 2.377.700 | 2.370.700 |
Saigonbank | 2.335.000 | 2.341.000 | 2.390.000 | – |
SCB | 2.350.000 | 2.350.000 | 2.400.000 | 2.400.000 |
SeABank | 2.341.000 | 2.341.000 | 2.380.000 | 2.375.000 |
SHB | 2.341.000 | – | 2.400.000 | – |
Techcombank | 2.339.000 | 2.340.000 | 2.374.500 | – |
TPB | 2.334.000 | 2.341.100 | 2.384.500 | – |
UOB | 2.335.000 | 2.339.000 | 2.377.000 | – |
VIB | 2.338.000 | 2.340.000 | 2.385.000 | – |
VietABank | 2.339.000 | 2.342.000 | 2.370.000 | – |
VietBank | 2.280.000 | 2.283.000 | – | 2.367.000 |
VietCapitalBank | 2.342.000 | 2.344.000 | 2.389.000 | – |
Vietcombank | 2.337.000 | 2.340.000 | 2.374.000 | – |
VietinBank | 2.334.500 | 2.335.500 | 2.377.500 | – |
VPBank | 2.341.500 | 2.346.500 | 2.376.500 | – |
VRB | 2.339.000 | 2.340.000 | 2.374.000 | – |
Đổi 100 đô la sang tiền Việt ở tiệm vàng
Một số ưu điểm của việc đổi tiền đô la sang tiền Việt tại tiệm vàng có thể bao gồm:
- Tỷ giá hợp lý: Tiệm vàng có thể cung cấp tỷ giá hơn hợp lý hơn so với các địa điểm khác như ngân hàng hoặc sàn giao dịch ngoại tệ.
- Không phí giao dịch: Không có phí giao dịch được tính cho việc đổi tiền, trong khi đối với một số phương tiện khác để đổi tiền, ví dụ như trao đổi tại sân bay hoặc sàn giao dịch ngoại tệ, sẽ có phí phụ phí giao dịch.
- Điều kiện đổi tiền dễ dàng hơn: Một số địa điểm đổi tiền có các quy định và điều kiện phức tạp hơn để đổi tiền, trong khi tiệm vàng có thể có các quy định đơn giản hơn, dễ dàng để khách hàng đáp ứng.
- Tính linh hoạt: Một số tiệm vàng cũng cung cấp các tùy chọn linh hoạt cho việc đổi tiền, bao gồm cả tiền mặt và chuyển khoản, cho phép khách hàng chọn phương thức tiện lợi nhất cho mình.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc đổi tiền tại tiệm vàng có thể mang lại tiềm năng rủi ro nếu không chọn được một cơ sở đáng tin cậy. Bạn nên chọn tiệm vàng có uy tín, đáng tin cậy và được cấp phép để đảm bảo việc đổi tiền diễn ra một cách an toàn và đáng tin cậy.
- Gợi ý: 1 Cọc 500k bao nhiêu tờ
Đổi 100 đô la sang tiền Việt chợ đen
Việc đổi 100 đô la sang tiền Việt tại chợ đen (hay còn gọi là thị trường đen) có thể có một số ưu điểm nhưng cũng đi kèm với nhiều rủi ro. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của việc đổi tiền tại chợ đen:
Ưu điểm:
- Tỷ giá cao: Tỷ giá đổi tiền tại chợ đen thường cao hơn so với các địa điểm khác, vì những người kinh doanh ở đây thường muốn kiếm lời nhanh và không có các chi phí quản lý hoặc các giấy tờ liên quan đến việc đổi tiền.
- Tiện lợi và nhanh chóng: Chợ đen thường có nhiều điểm đổi tiền và hoạt động 24/7, do đó, bạn có thể đổi tiền bất cứ lúc nào và nhanh chóng.
- Không yêu cầu giấy tờ chứng minh: Tại chợ đen, việc đổi tiền không yêu cầu giấy tờ chứng minh, cho phép bạn đổi tiền một cách dễ dàng hơn.
Nhược điểm:
- Không an toàn: Vì chợ đen không được quản lý hoặc giám sát, việc đổi tiền tại đây có thể gặp rủi ro về an ninh và an toàn tài sản.
- Rủi ro giả mạo tiền: Do đây là chợ đen, việc nhận được tiền giả là khá phổ biến, do đó, bạn phải kiểm tra kỹ tiền trước khi nhận tiền và chọn một địa điểm đổi tiền uy tín.
- Phí đổi tiền cao: Một số người kinh doanh tại chợ đen sẽ áp đặt phí cao cho việc đổi tiền, do đó, bạn cần kiểm tra trước khi đổi tiền để tránh bị lừa đảo.
- Không có giấy tờ chứng minh: Đổi tiền tại chợ đen không cần giấy tờ chứng minh, tuy nhiên, nếu bạn muốn đổi số tiền lớn, việc không có giấy tờ chứng minh có thể gây khó khăn trong việc đối chiếu và xác minh nguồn gốc tiền tệ.
Tóm lại, để đổi tiền 100 đôla sang tiền Việt, bạn có thể đến các ngân hàng, cửa hàng trao đổi tiền, tiệm vàng hoặc các đại lý trao đổi tiền tư nhân. Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến tỉ giá và phí dịch vụ, cũng như chọn những địa điểm có uy tín và đáng tin cậy để tránh các rủi ro không đáng có.